STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 94 94 0 0 0 0 0 94 89 5 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 698 698 0 0 0 0 0 698 639 59 0
5 Cục Thuế Tỉnh 79 79 0 0 0 0 0 79 76 3 0
6 Sở Công Thương 39 39 0 0 0 0 0 39 37 2 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 88 88 0 0 0 0 0 88 86 2 0
8 Sở Giao thông Vận tải 3 3 0 0 0 0 0 3 2 0 1
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 8 8 0 0 0 0 0 8 4 0 4
10 Sở Khoa học và Công nghệ 11 11 0 0 0 0 0 11 10 1 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 33 33 0 0 0 0 0 33 32 0 1
12 Sở Ngoại vụ 6 6 0 0 0 0 0 6 6 0 0
13 Sở Nội vụ 233 233 0 0 0 0 0 233 214 19 0
14 Sở Nông nghiệp và Môi trường 732 732 0 0 0 0 0 732 688 7 37
15 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 8 8 0 0 0 0 0 8 8 0 0
16 Sở Tài chính 217 217 0 0 0 0 0 217 214 1 2
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 19 19 0 0 0 0 0 19 15 0 4
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 28 28 0 0 0 0 0 28 28 0 0
20 Sở Xây dựng 64 64 0 0 0 0 0 64 62 2 0
21 Sở Y tế 294 294 0 0 0 0 0 294 292 2 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1995 1995 0 0 0 0 0 1995 1802 123 70
24 UBND huyện Cần Đước 3445 3445 0 0 0 0 0 3445 3285 158 2
25 UBND huyện Cần Giuộc 8293 8293 0 0 0 0 0 8293 6832 339 1122
26 UBND huyện Châu Thành 1154 1154 0 0 0 0 0 1154 1098 36 20
27 UBND huyện Đức Hòa 3875 3875 0 0 0 0 0 3875 3735 127 13
28 UBND huyện Đức Huệ 1223 1223 0 0 0 0 0 1223 1137 86 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 359 359 0 0 0 0 0 359 336 22 1
30 UBND Huyện Tân Hưng 604 604 0 0 0 0 0 604 595 9 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 451 451 0 0 0 0 0 451 417 31 3
32 UBND huyện Tân Trụ 1442 1442 0 0 0 0 0 1442 1402 40 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 442 442 0 0 0 0 0 442 434 7 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 1023 1023 0 0 0 0 0 1023 972 47 4
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 744 744 0 0 0 0 0 744 702 20 22
36 UBND thành phố Tân An 1412 1412 0 0 0 0 0 1412 1376 34 2
37 UBND thị xã Kiến Tường 430 430 0 0 0 0 0 430 408 22 0