STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 14 14 0 0 0 0 0 14 14 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 6 6 0 0 0 0 0 6 4 0 2
5 Cục Thuế Tỉnh 38 33 5 1 0 1 0 37 37 0 0
6 Sở Công Thương 1 1 0 0 0 0 0 1 0 0 1
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 12 12 0 0 0 0 0 12 12 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 7 7 0 0 0 0 0 7 4 0 3
10 Sở Khoa học và Công nghệ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 8 8 0 0 0 0 0 8 3 0 5
12 Sở Ngoại vụ 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
13 Sở Nội vụ 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Môi trường 259 259 0 0 0 0 0 259 221 0 38
15 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 4 4 0 0 0 0 0 4 4 0 0
16 Sở Tài chính 66 66 0 0 0 0 0 66 0 0 66
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 11 11 0 0 0 0 0 11 8 0 3
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 12 12 0 0 0 0 0 12 12 0 0
20 Sở Xây dựng 8 8 0 0 0 0 0 8 0 1 7
21 Sở Y tế 80 80 0 0 0 0 0 80 3 0 77
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1132 1132 0 0 0 0 0 1132 136 10 986
24 UBND huyện Cần Đước 2002 2002 0 14 10 3 1 1988 1569 0 419
25 UBND huyện Cần Giuộc 4555 4555 0 35 0 1 34 4520 4363 4 153
26 UBND huyện Châu Thành 353 353 0 4 0 0 4 349 318 0 31
27 UBND huyện Đức Hòa 688 688 0 4 0 0 4 684 346 2 336
28 UBND huyện Đức Huệ 193 193 0 1 1 0 0 192 184 5 3
29 UBND huyện Mộc Hóa 7 7 0 0 0 0 0 7 6 0 1
30 UBND Huyện Tân Hưng 111 111 0 11 3 1 7 100 32 0 68
31 UBND huyện Tân Thạnh 52 52 0 0 0 0 0 52 30 0 22
32 UBND huyện Tân Trụ 470 470 0 4 0 4 0 466 464 0 2
33 UBND huyện Thạnh Hóa 235 235 0 0 0 0 0 235 231 0 4
34 UBND huyện Thủ Thừa 1262 1262 0 0 0 0 0 1262 172 1 1089
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 286 286 0 5 0 5 0 281 138 2 141
36 UBND thành phố Tân An 360 360 0 4 0 4 0 356 313 1 42
37 UBND thị xã Kiến Tường 22 22 0 0 0 0 0 22 22 0 0