STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 108 102 6 5 3 2 0 103 103 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 644 595 49 112 54 58 0 532 532 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 42 33 9 1 0 1 0 41 41 0 0
6 Sở Công Thương 43 29 14 9 7 2 0 34 34 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 41 38 3 6 2 4 0 35 35 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 7 7 0 0 0 0 0 7 4 0 3
10 Sở Khoa học và Công nghệ 36 29 7 7 4 3 0 29 29 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 13 13 0 0 0 0 0 13 12 0 1
12 Sở Ngoại vụ 18 18 0 3 3 0 0 15 15 0 0
13 Sở Nội vụ 297 238 59 40 38 2 0 257 257 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Môi trường 638 589 49 21 15 6 0 617 586 0 31
15 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 5 5 0 0 0 0 0 5 5 0 0
16 Sở Tài chính 216 208 8 5 0 5 0 211 207 0 4
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 18 17 1 0 0 0 0 18 16 0 2
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 33 30 3 0 0 0 0 33 33 0 0
20 Sở Xây dựng 173 157 16 9 7 2 0 164 164 0 0
21 Sở Y tế 460 425 35 40 30 10 0 420 420 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 2721 2502 219 188 119 61 8 2533 2399 59 75
24 UBND huyện Cần Đước 4311 4024 287 181 74 107 0 4130 3983 145 2
25 UBND huyện Cần Giuộc 8973 8639 334 96 0 96 0 8877 8319 347 211
26 UBND huyện Châu Thành 1256 1158 98 59 18 41 0 1197 1162 26 9
27 UBND huyện Đức Hòa 4395 3975 420 410 228 182 0 3985 3930 52 3
28 UBND huyện Đức Huệ 1425 1320 105 69 28 41 0 1356 1305 51 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 454 411 43 37 6 31 0 417 415 1 1
30 UBND Huyện Tân Hưng 904 816 88 60 19 41 0 844 844 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 632 583 49 46 9 35 2 586 581 1 4
32 UBND huyện Tân Trụ 1635 1535 100 57 14 43 0 1578 1566 12 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 639 578 61 73 22 51 0 566 565 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 1400 1301 99 62 6 56 0 1338 1266 37 35
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 967 889 78 75 50 24 1 892 880 0 12
36 UBND thành phố Tân An 1610 1430 180 167 58 99 10 1443 1438 5 0
37 UBND thị xã Kiến Tường 430 388 42 30 21 9 0 400 400 0 0