STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 95 95 0 34 34 0 0 61 61 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 480 480 0 0 0 0 0 480 480 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 38 38 0 7 1 6 0 31 31 0 0
6 Sở Công Thương 22 21 1 1 0 1 0 21 21 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 14 14 0 1 0 1 0 13 13 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 7 7 0 0 0 0 0 7 4 0 3
10 Sở Khoa học và Công nghệ 22 22 0 3 3 0 0 19 19 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 8 8 0 0 0 0 0 8 7 0 1
12 Sở Ngoại vụ 11 11 0 1 1 0 0 10 10 0 0
13 Sở Nội vụ 203 203 0 46 45 1 0 157 157 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Môi trường 662 662 0 168 155 13 0 494 462 0 32
15 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 4 4 0 0 0 0 0 4 4 0 0
16 Sở Tài chính 198 198 0 9 3 4 2 189 166 5 18
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 62 19 43 3 3 0 0 59 56 0 3
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 25 25 0 8 8 0 0 17 17 0 0
20 Sở Xây dựng 217 217 0 9 7 2 0 208 208 0 0
21 Sở Y tế 338 335 3 115 93 22 0 223 223 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 2527 2527 0 77 7 69 1 2450 2329 12 109
24 UBND huyện Cần Đước 4012 4012 0 155 17 138 0 3857 3855 0 2
25 UBND huyện Cần Giuộc 8015 8015 0 162 23 122 17 7853 7763 4 86
26 UBND huyện Châu Thành 1026 1026 0 29 17 11 1 997 991 1 5
27 UBND huyện Đức Hòa 4119 4119 0 146 31 115 0 3973 3754 16 203
28 UBND huyện Đức Huệ 1386 1386 0 41 2 39 0 1345 1344 1 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 389 389 0 22 9 13 0 367 366 0 1
30 UBND Huyện Tân Hưng 892 892 0 29 26 3 0 863 862 1 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 542 542 0 17 4 13 0 525 521 0 4
32 UBND huyện Tân Trụ 1689 1689 0 164 83 81 0 1525 1524 0 1
33 UBND huyện Thạnh Hóa 584 584 0 20 17 3 0 564 562 0 2
34 UBND huyện Thủ Thừa 1330 1330 0 0 0 0 0 1330 1136 81 113
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 737 737 0 0 0 0 0 737 724 1 12
36 UBND thành phố Tân An 1228 1228 0 47 14 31 2 1181 1176 0 5
37 UBND thị xã Kiến Tường 384 384 0 15 11 4 0 369 369 0 0