STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 79 79 0 0 0 0 0 79 77 2 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 399 399 0 0 0 0 0 399 399 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 51 51 0 0 0 0 0 51 47 4 0
6 Sở Công Thương 28 28 0 0 0 0 0 28 28 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 84 84 0 0 0 0 0 84 83 1 0
8 Sở Giao thông Vận tải 3 3 0 0 0 0 0 3 2 0 1
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 8 8 0 0 0 0 0 8 4 0 4
10 Sở Khoa học và Công nghệ 17 17 0 0 0 0 0 17 16 1 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 26 26 0 0 0 0 0 26 26 0 0
12 Sở Ngoại vụ 5 5 0 0 0 0 0 5 5 0 0
13 Sở Nội vụ 272 272 0 0 0 0 0 272 245 27 0
14 Sở Nông nghiệp và Môi trường 781 781 0 0 0 0 0 781 738 11 32
15 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 5 5 0 0 0 0 0 5 5 0 0
16 Sở Tài chính 217 217 0 0 0 0 0 217 207 8 2
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 22 22 0 0 0 0 0 22 15 3 4
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 35 35 0 0 0 0 0 35 35 0 0
20 Sở Xây dựng 74 74 0 0 0 0 0 74 73 0 1
21 Sở Y tế 286 286 0 0 0 0 0 286 286 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1966 1966 0 0 0 0 0 1966 1786 105 75
24 UBND huyện Cần Đước 3204 3204 0 0 0 0 0 3204 3071 131 2
25 UBND huyện Cần Giuộc 8309 8309 0 0 0 0 0 8309 7220 244 845
26 UBND huyện Châu Thành 1115 1115 0 0 0 0 0 1115 1074 35 6
27 UBND huyện Đức Hòa 3642 3642 0 0 0 0 0 3642 3460 176 6
28 UBND huyện Đức Huệ 1155 1155 0 0 0 0 0 1155 1103 52 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 323 323 0 0 0 0 0 323 313 10 0
30 UBND Huyện Tân Hưng 550 550 0 0 0 0 0 550 533 17 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 426 426 0 0 0 0 0 426 402 23 1
32 UBND huyện Tân Trụ 1432 1432 0 0 0 0 0 1432 1337 95 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 472 472 0 0 0 0 0 472 464 7 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 967 967 0 0 0 0 0 967 913 52 2
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 700 700 0 0 0 0 0 700 648 30 22
36 UBND thành phố Tân An 1366 1366 0 0 0 0 0 1366 1323 41 2
37 UBND thị xã Kiến Tường 421 421 0 0 0 0 0 421 396 25 0