STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 95 95 0 0 0 0 0 95 94 1 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 540 540 0 0 0 0 0 540 539 1 0
5 Cục Thuế Tỉnh 33 33 0 0 0 0 0 33 31 2 0
6 Sở Công Thương 27 27 0 0 0 0 0 27 27 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 39 39 0 0 0 0 0 39 37 2 0
8 Sở Giao thông Vận tải 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 7 7 0 0 0 0 0 7 4 0 3
10 Sở Khoa học và Công nghệ 27 27 0 0 0 0 0 27 26 1 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 13 13 0 0 0 0 0 13 12 0 1
12 Sở Ngoại vụ 17 17 0 0 0 0 0 17 17 0 0
13 Sở Nội vụ 212 212 0 0 0 0 0 212 206 6 0
14 Sở Nông nghiệp và Môi trường 586 586 0 0 0 0 0 586 548 7 31
15 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 5 5 0 0 0 0 0 5 5 0 0
16 Sở Tài chính 209 209 0 0 0 0 0 209 197 8 4
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 15 15 0 0 0 0 0 15 13 0 2
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 33 33 0 0 0 0 0 33 32 1 0
20 Sở Xây dựng 161 161 0 0 0 0 0 161 156 5 0
21 Sở Y tế 394 394 0 0 0 0 0 394 394 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 2419 2419 0 0 0 0 0 2419 2262 85 72
24 UBND huyện Cần Đước 4062 4062 0 0 0 0 0 4062 3892 165 5
25 UBND huyện Cần Giuộc 8702 8702 0 0 0 0 0 8702 8020 477 205
26 UBND huyện Châu Thành 1162 1162 0 0 0 0 0 1162 1119 33 10
27 UBND huyện Đức Hòa 3910 3910 0 0 0 0 0 3910 3774 133 3
28 UBND huyện Đức Huệ 1317 1317 0 0 0 0 0 1317 1218 99 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 410 410 0 0 0 0 0 410 386 20 4
30 UBND Huyện Tân Hưng 802 802 0 0 0 0 0 802 767 35 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 560 560 0 0 0 0 0 560 533 23 4
32 UBND huyện Tân Trụ 1573 1573 0 0 0 0 0 1573 1502 71 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 549 549 0 0 0 0 0 549 525 23 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 1269 1269 0 0 0 0 0 1269 1166 72 31
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 865 865 0 0 0 0 0 865 841 13 11
36 UBND thành phố Tân An 1360 1360 0 0 0 0 0 1360 1291 69 0
37 UBND thị xã Kiến Tường 399 399 0 0 0 0 0 399 387 12 0