STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 103 95 8 9 9 0 0 94 94 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 756 701 55 58 0 58 0 698 698 0 0
5 Cục Thuế Tỉnh 86 52 34 7 5 2 0 79 79 0 0
6 Sở Công Thương 70 34 36 31 26 5 0 39 39 0 0
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 90 86 4 2 1 1 0 88 88 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 3 3 0 0 0 0 0 3 2 0 1
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 8 8 0 0 0 0 0 8 4 0 4
10 Sở Khoa học và Công nghệ 22 10 12 11 11 0 0 11 11 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 34 34 0 0 0 0 0 34 32 2 0
12 Sở Ngoại vụ 6 6 0 0 0 0 0 6 6 0 0
13 Sở Nội vụ 291 258 33 58 23 35 0 233 233 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Môi trường 748 695 53 15 11 3 1 733 691 5 37
15 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 8 8 0 0 0 0 0 8 8 0 0
16 Sở Tài chính 223 211 12 3 1 1 1 220 215 3 2
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 20 20 0 1 0 1 0 19 15 0 4
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 28 24 4 0 0 0 0 28 28 0 0
20 Sở Xây dựng 74 63 11 10 7 3 0 64 64 0 0
21 Sở Y tế 334 303 31 40 33 7 0 294 294 0 0
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 2245 2000 245 137 64 72 1 2108 1931 112 65
24 UBND huyện Cần Đước 3669 3411 258 10 0 10 0 3659 3435 222 2
25 UBND huyện Cần Giuộc 8509 8128 381 83 6 77 0 8426 7139 169 1118
26 UBND huyện Châu Thành 1230 1149 81 70 25 43 2 1160 1137 5 18
27 UBND huyện Đức Hòa 4310 3898 412 382 173 207 2 3928 3871 47 10
28 UBND huyện Đức Huệ 1326 1228 98 96 15 81 0 1230 1223 7 0
29 UBND huyện Mộc Hóa 399 366 33 40 12 28 0 359 358 0 1
30 UBND Huyện Tân Hưng 684 608 76 77 40 37 0 607 607 0 0
31 UBND huyện Tân Thạnh 505 466 39 40 14 26 0 465 445 17 3
32 UBND huyện Tân Trụ 1563 1471 92 102 63 39 0 1461 1442 19 0
33 UBND huyện Thạnh Hóa 486 436 50 44 23 21 0 442 441 0 1
34 UBND huyện Thủ Thừa 1113 1007 106 57 11 45 1 1056 1026 26 4
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 802 739 63 58 14 43 1 744 722 0 22
36 UBND thành phố Tân An 1552 1393 159 138 60 78 0 1414 1410 2 2
37 UBND thị xã Kiến Tường 489 445 44 52 21 31 0 437 430 7 0