STT Đơn vị Số hồ sơ giải quyết Kết quả giải quyết
Tổng số Trong đó Hồ sơ đã giải quyết Hồ sơ đang giải quyết
Tồn kỳ trước Mới tiếp nhận Tổng số Trước hạn Đúng hạn Quá hạn Tổng số Chưa đến hạn Đến hạn Quá hạn
1 Ban Quản lý khu kinh tế 18 18 0 0 0 0 0 18 18 0 0
2 Bảo hiểm xã hội 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
3 Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
4 Công an tỉnh 13 13 0 0 0 0 0 13 7 0 6
5 Cục Thuế Tỉnh 42 42 0 0 0 0 0 42 42 0 0
6 Sở Công Thương 6 6 0 0 0 0 0 6 5 0 1
7 Sở Giáo dục và Đào tạo 12 12 0 0 0 0 0 12 12 0 0
8 Sở Giao thông Vận tải 2 2 0 0 0 0 0 2 2 0 0
9 Sở Kế hoạch và Đầu tư 7 7 0 0 0 0 0 7 4 0 3
10 Sở Khoa học và Công nghệ 17 17 0 0 0 0 0 17 17 0 0
11 Sở Lao động, Thương binh và Xã hội 8 8 0 0 0 0 0 8 4 0 4
12 Sở Ngoại vụ 1 1 0 0 0 0 0 1 1 0 0
13 Sở Nội vụ 3 3 0 0 0 0 0 3 3 0 0
14 Sở Nông nghiệp và Môi trường 308 308 0 0 0 0 0 308 267 0 41
15 Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn 4 4 0 0 0 0 0 4 4 0 0
16 Sở Tài chính 90 90 0 0 0 0 0 90 46 0 44
17 Sở Thông tin và Truyền thông 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
18 Sở Tư pháp 12 12 0 0 0 0 0 12 9 0 3
19 Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch 12 12 0 0 0 0 0 12 12 0 0
20 Sở Xây dựng 128 128 0 0 0 0 0 128 127 0 1
21 Sở Y tế 100 100 0 0 0 0 0 100 42 0 58
22 Thanh tra tỉnh 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
23 UBND huyện Bến Lức 1425 1425 0 0 0 0 0 1425 918 0 507
24 UBND huyện Cần Đước 2629 2629 0 0 0 0 0 2629 2444 0 185
25 UBND huyện Cần Giuộc 5768 5768 0 0 0 0 0 5768 5564 0 204
26 UBND huyện Châu Thành 584 584 0 0 0 0 0 584 550 0 34
27 UBND huyện Đức Hòa 1853 1853 0 0 0 0 0 1853 913 0 940
28 UBND huyện Đức Huệ 701 701 0 0 0 0 0 701 699 0 2
29 UBND huyện Mộc Hóa 98 98 0 0 0 0 0 98 97 0 1
30 UBND Huyện Tân Hưng 424 424 0 0 0 0 0 424 335 0 89
31 UBND huyện Tân Thạnh 214 214 0 0 0 0 0 214 198 0 16
32 UBND huyện Tân Trụ 834 834 0 0 0 0 0 834 831 0 3
33 UBND huyện Thạnh Hóa 317 317 0 0 0 0 0 317 312 0 5
34 UBND huyện Thủ Thừa 1303 1303 0 0 0 0 0 1303 392 0 911
35 UBND huyện Vĩnh Hưng 429 429 0 0 0 0 0 429 304 0 125
36 UBND thành phố Tân An 602 602 0 0 0 0 0 602 566 0 36
37 UBND thị xã Kiến Tường 94 94 0 0 0 0 0 94 94 0 0